Hover on the image to zoom

Mô tả

BỘ HIỂN THỊ VÀ ĐIỀU KHIỂN TRUNG TÂM
HIỂN THỊ CÁC THÔNG SỐ QUAN TRẮC
Model: CPi-A070WR
PART NO. CGWMS001-EN
HSX: Comfile – USA (SX tại Korea)
– Màn hình màu 7″, cảm ứng
– Độ phân giải: 800×480 pixels
– Hiển thị và điều khiển các thông số quan trắc
– Được lập trình để hiệu chuẩn các đầu đo
– Lưu trữ dữ liệu trên USB hoặc thẻ nhớ
Ngõ USB: USB2.0 x 4
Ngõ vào digital: 04
Ngõ ra digital: 04
Ngõ truyền thông: 1 x RS485, 1 x RS232 (for serial debug console)
1 cổng ethernet RJ-45 10/100 Mbps
– Giao tiếp: RS232/485, USB
– Nguồn cấp: 12-24VDC
– Thiết bị phù hợp các tiêu chuẩn: CE, KCC, FCC, …

ĐẦU ĐO COD/BOD/TOC
Model: StacSense
PART NO. PF-CAP-C-00368
HSX: PONSEL – Pháp (thuộc Aqualabo Group – Pháp
– Đầu đo nhúng chìm hoàn toàn với công nghệ quang học không sử dụng hóa chất.
– Đầu đo COD/BOD/TOC ở bước sóng 254nm và độ đục ở bước sóng 530nm để bù độ đục cho các giá trị COD/TOC/BOD.
– Thiết bị phù hợp tiêu chuẩn: NF EN 61326-1 : 2013-05
– Vệ sinh tự động bằng khí nén: 5Bars
Thông số kỹ thuật:
– Nguyên lý đo: hấp thụ quang học ở bước sóng UV254nm
– Bù tự động: độ đục ở bước sóng 530nm, nhiệt độ tích hợp
– Bước sóng: 254nm (bù độ đục ở 530nm)
– Kiểu phát hiện: tế bào quang silicon
– Nguồn đèn: LED UV254 +/- 5nm và 530 +/- 5 nm
– Bề rộng khe đo: 2 hoặc 50mm (tùy chọn khi đặt hàng)
– Tuần xuất đo: 1 phút / Mẫu, có thể cài đặt
– Cấp bảo vệ: IP68
– Chiều sâu nhúng chìm tối đa: 50m
– Áp suất làm việc tối đo: 5Bars
– Nhiệt độ làm việc: 0 – 40 oC
– Nhiệt độ lưu trữ: -10 – +50 oC
– Khoảng pH làm việc: 2 – 12 pH
– Kích thước (DxL) (mm): 48×371 hay 48×419 với khe đo 50mm
– Trọng lượng: 1.6 – 1.8 Kg tùy thuộc khe đo
– Vật liệu:
+ Thân: SS316 (1.4401)
+ Cửa quang: Thạch anh (Corning 7980)
+ Cáp: Dây trần với vỏ bọc polyurethane
– Cáp: 7m
– Giao tiếp tín hiệu: RS485 modbus RTU
– Nguồn cấp cho sensor: 5.4 – 28.0 VDC
Thông số đo:
– Thông số đo cho đầu đo có khe đo 2mm
+ Thang đo: SEC254: 0 – 750 Abs/m
COD: 0 – 1300 mg/l
BOD: 0 – 350 mg/l
TOC: 0 – 500 mg/l
Độ đục: 0 – 500 FAU
+ Độ phân giải: SEC254: 0.1 Abs/m
COD: 0.01, 0.1 mg/l
BOD: 0.01, 0.1 mg/l
TOC: 0.01, 0.1 mg/l
Độ đục: 0.1 FAU
+ Độ chính xác: SEC254: 1 or +/-3%
COD: 2 or +/-3%
BOD: 1 or +/-3%
TOC: 1 or +/-3%
Độ đục: 5 or +/-5%

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thiết bị đo COD/BOD/TOC”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0908 383 709
0908383709